Ford Everest
FORD EVEREST TITANIUM 4X2
- Phiên bản 2023
- Túi khí 7
- Chỗ ngồi 7
- Hộp số 6 Cấp
- Động cơ Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
- Nhiên liệu Dầu Diesel
Mạnh mẽ hơn và Rộng rãi hơn
Trên cả tuyệt vời. Chiều rộng chiếc xe được gia tăng đáng kể, tạo không gian rộng rãi cho hành khách. Bộ khung gầm và hệ thống treo được nâng cấp giúp chiếc xe cứng cáp hơn, cho khả năng vận hành vượt trội và tôn thêm dáng vẻ chiếc xe nổi bật và táo bạo.
SYNC®4A
SYNC®4A¹ là hệ thống giải trí và thông tin liên lạc trên xe có kết nối dữ liệu đám mây. Có rất nhiều tính năng tích hợp trên xe và hệ thống sẽ hiển thị 5 hoạt động gần nhất, giúp bạn kiểm soát dễ dàng hơn. Ngoài ra, bạn có thể điều hướng các thẻ thông tin chỉ với các thao tác đơn giản. Thông qua tích hợp không dây với điện thoại thông minh và màn hình cảm ứng 10,1” hoặc 12” inch lớn nhất trong phân khúc, bạn sẽ trải nghiệm một không gian kết nối hoàn toàn mới ngay trên chiếc xe của mình.
-
Động cơ |
Single-Turbo Diesel 2.0VL i4 TDCi |
Dung tích xi lanh |
1996 cc |
Công suất cực đại |
170 Ps (125 kw)/3500 Vòng/Phút |
Mô men xoắn cực đại (N.m/Vòng/Phút) |
405/1750-2500 |
Hệ thống dẫn động |
Dẫn động một cầu sau 4x2 |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình |
Không |
Hộp số |
Tự động 6 cấp |
Trợ lực lái |
Trợ lực lái điện thông minh |
Kích thước và trọng lượng
Dài x Rộng x Cao (mm) |
1914 x 1923 x 1842 |
Khoảng sang gầm xe (mm) |
200 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2900 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
80 Lít |
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước |
Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, và thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau |
Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts Linkage |
Hệ thống phanh
Phanh trước và phanh sau |
Phanh đĩa |
Phanh tay điện tử |
có |
Cỡ lốp |
255/55R20 |
Bánh xe |
Vành hợp kim nhôm đúc 20 “ |
Trang thiết bị an toàn
Túi khí phía trước |
Có |
Túi khí bên |
Có |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe |
Có |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái |
Có |
Camera |
Camera 360 |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Cảm biến trước và sau |
Hỗ trợ đỗ xe tự động |
Không |
Hệ thống chống bó cứng phanh và phân phối lực phanh điện tử |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử |
Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang |
Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường và hỗ trợ duy trì làn đường |
Có |
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước |
Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp |
Có |
Thệ thống cảnh báo chống trộm |
Có |
Trang thiết bị ngoại thất
Đèn phía trước |
Led, tự động bật đèn |
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/Cốt |
Tự động |
Gạt mưa tự động |
Có |
Đèn Sương mù |
Có |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện |
Gập điện |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama |
Có |
Cửa hậu đóng mở rảnh tay thông minh |
Có |
Trang thiết bị bên trong xe
Khởi động bằng nút bấm |
Có |
Chìa khóa thông minh |
Có |
Điều hòa nhiệt độ |
Tự động hai vùng khí hậu |
Vật liệu ghế |
Da, Vinyl tổng hợp |
Tay lái bọc da |
Có |
Điều chỉnh hàng ghế trước |
Ghế lái và ghế phụ chỉnh điện tám hướng |
Hàng ghế thứ ba gập điện |
Không |
Gương chiếu hậu trong |
Tự động điều chỉnh 2 chế động ngày/đêm |
Cửa kính điều khiển điện |
Có (1 chạy lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái |
Hệ thống âm thanh |
AM/FM, MP3, Ipod và USB, Bluetooth |
Công nghệ giải trí SYNC |
8 Loa, Mang hình TFT cảm ứng 12” |
Màn hình công tơ mét |
Màn hình TFT 8” |
Sạc không dây |
Có |
Điều chỉnh âm thanh trên tay lái |
Có |