Ford Everest
FORD EVEREST AMBIENTE
- Phiên bản 2024
- Túi khí 7
- Chỗ ngồi 7
- Hộp số Tự động 6 cấp
- Động cơ Diesel Single Turbo Diesel
- Nhiên liệu dầu
Động cơ |
Single-Turbo Diesel 2.0VL i4 TDCi |
Dung tích xi lanh |
1996 cc |
Công suất cực đại |
170 Ps (125 kw)/3500 Vòng/Phút |
Mô men xoắn cực đại (N.m/Vòng/Phút) |
405/1750-2500 |
Hệ thống dẫn động |
Dẫn động một cầu sau 4x2 |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình |
Không |
Hộp số |
Tự động 6 cấp |
Trợ lực lái |
Trợ lực lái điện thông minh |
Kích thước và trọng lượng
Dài x Rộng x Cao (mm) |
1914 x 1923 x 1842 |
Khoảng sang gầm xe (mm) |
200 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2900 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
80 Lít |
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước |
Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, và thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau |
Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts Linkage |
Hệ thống phanh
Phanh trước và phanh sau |
Phanh đĩa |
Phanh tay điện tử |
có |
Cỡ lốp |
255/65R18 |
Bánh xe |
Vành hợp kim nhôm đúc 18 “ |
Trang thiết bị an toàn
Túi khí phía trước |
Có |
Túi khí bên |
Có |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe |
Có |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái |
Có |
Camera |
Camera lùi |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Cảm biến sau |
Hỗ trợ đỗ xe tự động |
Không |
Hệ thống chống bó cứng phanh và phân phối lực phanh điện tử |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử |
Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang |
Không |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường và hỗ trợ duy trì làn đường |
Không |
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước |
Không |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp |
Không |
Thệ thống cảnh báo chống trộm |
Có |
Trang thiết bị ngoại thất
Đèn phía trước |
Led, tự động bật đèn |
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/Cốt |
Chỉnh tay |
Gạt mưa tự động |
Không |
Đèn Sương mù |
Có |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện |
Gập điện |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama |
Không |
Cửa hậu đóng mở rảnh tay thông minh |
Không |
Trang thiết bị bên trong xe
Khởi động bằng nút bấm |
Có |
Chìa khóa thông minh |
Có |
Điều hòa nhiệt độ |
Tự động hai vùng khí hậu |
Vật liệu ghế |
Da, Vinyl tổng hợp |
Tay lái bọc da |
Có |
Điều chỉnh hàng ghế trước |
Ghế lái chỉnh điện tám hướng |
Hàng ghế thứ ba gập điện |
Không |
Gương chiếu hậu trong |
Tự động điều chỉnh 2 chế động ngày/đêm |
Cửa kính điều khiển điện |
Có (1 chạy lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái |
Hệ thống âm thanh |
AM/FM, MP3, Ipod và USB, Bluetooth |
Công nghệ giải trí SYNC |
8 Loa, Mang hình TFT cảm ứng 12” |
Màn hình công tơ mét |
Màn hình TFT 8” |
Sạc không dây |
Có |
Điều chỉnh âm thanh trên tay lái |
Có |