Ford Territory
Ford Territory
- Phiên bản 2023
- Túi khí 6
- Chỗ ngồi 05
- Hộp số Tự động 7 cấp ly hợp kép
- Động cơ 1.5 Ecoboost Turbo tăng áp
- Nhiên liệu Xăng
Trend 1.5AT |
Titanium 1.5AT |
Titanium X 1.5L AT |
|
ĐỘNG CƠ VÀ TÍNH NĂNG VẬN HÀNH |
|||
Động Cơ |
Xăng 1.5L Ecoboost tăng áp, i4/1.5L GTDi, i4 Phun xăng trực tiếp |
||
Dung tích xi lanh |
1490 |
||
Công suất cực đại |
160 PS (118 kw)/5400 – 5700 rpm |
||
Mô men xoắn cực đại |
248 N.m/1500-3500 rpm |
||
Hệ thống chế độ lái |
Có |
||
Hộp số |
Số tự động 7 cấp ly hợp kép |
||
Trợ lực lái |
Trợ lực lái điện |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG |
||
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4630 x 1935 x 1706 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
190 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2726 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
60 L |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
||
Chu trình tổ hợp (L/100km) |
7.03 |
|
Chu trình đô thị cơ bản |
8.62 |
|
Chu trình đô thị phụ |
6.12 |
|
Hệ thống treo |
||
Hệ thống treo trước |
Độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực |
|
Hệ thống treo sau |
Độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực |
|
Hệ thống phanh |
||
Phanh trước và sau |
Phanh đĩa |
|
Cỡ lốp |
235/55R18 |
235/50R19 |
Vành xe |
Hợp kim nhôm R18” |
Hợp kim nhôm R19” |
TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN |
||
Túi khí phía trước cho người lái và hành khách |
Có |
|
Túi khí bên |
Có |
|
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe |
Không |
Có |
Camera |
Camera lùi |
Camera toàn cảnh 360 |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Cảm biến sau |
Cảm biến trước và sau |
Hỗ trợ đỗ xe tự động |
Không |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh và hỗ trợ lực phanh điện tử |
Có |
|
Hệ thống cân bằng điện tử |
Có |
|
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
|
Hệ thống hỗ trợ đỗ đèo |
Có |
|
Thệ thống kiểm soát hành trình |
Có |
Kiếm soát hành trình thích ứng |
Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp |
Không |
Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo xe cắt ngang |
Không |
Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn và duy trì làn đường |
Không |
Có |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp |
Có |
|
Hệ thống chống trộm |
Có |
Trang thiết bị ngoại thất |
|||
Đèn phía trước |
LED |
LED, tự động bật đèn |
|
Đèn pha chống chói tự động |
Không |
Có |
|
Gạt mưa tự động |
Không |
Có |
|
Đèn sương mù |
Có |
||
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện |
Gập điện |
Gập, có sấy điện |
|
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama |
Không |
Có |
|
Cửa hậu đóng mở rảnh tay thông minh |
Không |
Có |
TRANG THIẾT BÊN TRONG XE |
|||
Chìa khóa thông minh |
Có |
||
Khởi động bằng nút bấm |
Có |
||
Điều hòa nhiệt độ |
Tự động hai vùng khí hậu |
||
Hệ thống lọc không khí cao cấp |
Không |
Có |
|
Cửa gió điều hòa sau |
Có |
||
Chất liệu ghế |
Da |
Da cao cấp |
Da cao cấp có làm mát ghế |
Chất liệu bọc tay lái |
Bọc mềm cao cấp |
Bọc da cao cấp |
|
Điều chỉnh ghế lái |
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng |
||
Khay hành lý cốp sau |
Không |
Có |
|
Gương chiếu hậu trong |
Điều chỉnh tay |
Tự động điều chỉnh hai chế độ ngày đem |
|
Cửa kính điều khiển điện, 1 chạm lên xuống |
Có, ghế lái |
Có, tất cả các ghế |
|
Bảng đồng hồ tốc độ |
Màn hình TFT 7” |
Màn hình TFT 12.3” |
|
Hệ thống âm thanh |
6 loa |
8 loa |
|
Màn hình giải trí trung tâm |
Màn hình TFT cảm ứng 12.3” |
||
Kết nối apple Carplay |
Có |
||
Sạc không dây |
Không |
Có |
|
Điều khiển âm thanh trên tay lái |
Có |