Ford Ranger
Ford Ranger XLS AT 4x4
Giá từ : 776 triệu
- Phiên bản 2023
- Túi khí 6
- Chỗ ngồi 5
- Hộp số Số tự động
- Động cơ Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
- Nhiên liệu dầu
THIẾT KẾ ĐẦU XE CỨNG CÁP
Lưới tản nhiệt màu đen kết hợp cụm đèn chữ C, đèn Led sang trọng và cho độ sáng mạnh hơn so với đèn Halogen trước đây.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | RANGER XLS 4x4 AT |
Động cơ và tính năng vận hành | |
Động cơ | Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Dung tích xi lanh (cc) | 1996 |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) | 170 (125 KW) / 3500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 405/ 1750 - 2500 |
Tiêu chuẩn khí thải | ERUO5 |
Hệ thống truyền động | Dẫn động hai cầu /4x4 |
Hệ thống kiểm soát địa hình | Không |
Khóa visai cầu sau | Có |
Hộp số | Số tự động 6 cấp |
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện |
Kích thước & Trọng lượng | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5320 x 1981 x 1875 |
Khoảng sáng gầm xe ( mm) | 235 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3270 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6350 |
Dung tích thùng nhiên liệu | 85.8 Lít |
Hệ thống Treo | |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập tay đòn kép, lò xo trụ, thanh cân bằng, và ống giảm chấn |
Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn |
Hệ thống Phanh | |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Tang Trống |
Cỡ lốp | 255 /70R16 |
Mâm xe | Vành hợp kim nhôm đúc 16'' |
Trang thiết bị an toàn | |
Túi khí phía trước | 2 Túi khí phía trước |
Túi khí bên | Có |
Túi khí dọc rèm hai bên trần xe | Có |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái | Không |
Camera lùi | Camera lùi |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Không |
Hệ thống Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Có |
Hệ thống kiểm soát tốc độ | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn và duy trì làn đường | Không |
Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước | Không |
Hệ thống chống trộm | Không |
Trang thiết bị ngoại thất | |
Cụm đèn pha phía trước | Kiểu Halogen |
Đèn chạy ban ngày | Không |
Gạt mưa tự động | Không |
Đèn sương mù | Có |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện | Gập điện |
Trang thiết bị nội thất | |
Khởi động bằng nút bấm | Không |
Chìa khóa thông minh | Không |
Điều hoà nhiệt độ | Điều chỉnh tay |
Vật liệu ghế | Nỉ |
Tay lái bọc da | Thường |
Ghế lái hàng ghế trước | Chỉnh tay 6 hướng |
Hàng ghế sau | Ghế băng gập được có tựa đầu |
Gương chiếu hậu trong | Chỉnh tay 2 chế độ ngày đêm |
Cửa kính điều khiển điện | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước) |
Hệ thống âm thanh | |
Hệ thống Âm thanh | AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa |
Màn hình giải trí | Màn hình TFT 10" |
Công nghệ giải trí SYNC 4 | Có |
Màn hình công tơ mét | Màn hình TFT 8" |
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |
Sản phẩm cùng danh mục